sùng bái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùng bái+ verb
- to revere, to worship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùng bái"
- Những từ có chứa "sùng bái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
idolater idolatress idolatrizer idolatrous idolatrise havenly-minded cult idolatrize votary idolization more...
Lượt xem: 670